Trạng từ chỉ thể cách - Adverbs of manner
* Đa số các trạng từ chỉ thê cách được hình thành bằng cách thêm —ly vào sau tính từ. Câu hỏi cho loại trạns từ này là “How?”
Ví dụ:
adjective adverb
careful carefully
sudden suddenly
beautiful beautifully
* Có một số từ vừa là tính từ vừa là trạng từ như: hard, fast.
* Vị trí cùa trạng từ chỉ thể cách trong câu:
Trạng từ chỉ thê cách đứng sau tân ngữ, sau động từ hoặc sau các trạng từ phụ tố (adverbial particles).
Ví dụ:
* Trạng từ chi thể cách đôi lúc có thể đứng giữa chủ ngữ và động từ nếu chúng ta muốn nhấn mạnh chủ ngữ của động từ.
Ví dụ: She angrily slammed the door. Cô ấy giận giữ đóng sầm cửa lại.
* Trạng từ ‘well” và “badly”, khi được dùng để đánh giá một hành động, chỉ có thể ở vị trí cuối câu hoặc một mệnh đề.
Ví dụ: Mr. Peter pays his staff very well.
Ông Peter trả lương cho nhân viên của mình rất hậu.
should + bare-infinitive” có nghĩa là “nên làm gì”, dùng để đưa ra một lời khuyên.
Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh khẳng định có dạng: s + told + o + to-infinitive.
GETTING STARTED. Work With a partner. Ask and answer questions about your lesson schedule.
LISTEN AND READ. Tim? Tim? Are you home? Yes, Mom. I’m in the living-room. What is it, Mom?