UNIT 8: CELEBRATIONS
Lễ kỉ niệm
1.agrarian (a)[ə'greəriən]: (thuộc) nghề nông
2. apricot blossom (n) ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai
3. cauliflower (n) ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải
4. crop (n) [krɔp]: mùa vụ
5. depend (on) (v) [di'pend]: tùy vào
6. do a clean up (exp) [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ
7. evil spirit (n) ['i:vl 'spirit]: quỷ ma
8. fatty pork (n) ['fæti pɔ:k]: mỡ (heo)
9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: khoai tây chiên
10. good spirit (n) [gud 'spirit]: thần thánh
11. kumquat tree (n) ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng
12. longevity (n) [lɔn'dʒeviti]: trường thọ
13. lucky money (n) ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì
14. lunar calendar (n) ['lu:nə 'kælində]: âm lịch
15. Mid-Autumn Festival (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu
16. National Independence Day (n) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh
17. overthrow (v) [,ouvə'θrou]: lật đổ
18. pagoda (n) [pə'goudə]: ngôi chùa
19. parade (v) [pə'reid]: diễu hành
20. peach blossom (n) [pi:t∫'blɔsəm]: hoa đào
21. pine tree (n) ['paintri:]: cây thông
22. positive (a) ['pɔzətiv]: tích cực
23. pray (for) (v) [prei]: cầu nguyện
24. preparation (n) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị
25. roast turkey (n) [roust 'tə:ki]: gà lôi quay
26. shrine (n) [∫rain]: đền thờ
27. solar calendar (n) ['soulə 'kælində]: dương lịch
28. sticky rice (n) ['stiki rais]: nếp
29. Thanksgiving (n) ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn
30. ward off (v) [wɔ:d]: né tránh
Loigiaihay.com
Look at the picture and discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Hãy nhìn hình và thảo luận các câu hỏi sau.)
Mai is talking with Anna, her new English friend, about Tet holiday in Vietnam. (Mai đang nói chuyện với Anna. Người bạn Anh mới của cô về Tết ở Việt Nam)
Guess which of the following activities the Japanese often do on their New Year's Days. (Làm việc theo cặp. Hãy đoán người Nhật thường làm hoạt động nào sau đây trong ngày nghỉ năm mới của họ.)
Write a description of one of the popular celebrations in Vietnam (e.g. Mid- Autumn Festival, National Independence Day, Teachers' Day, Women’s Day, etc.).