UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES
Các di sản thế giới của chúng ta
1. abundant /əˈbʌndənt/(adj):dồi dào, nhiều
2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/(v):chấp nhận, công nhận, thừa nhận
3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj):thuộc về khảo cổ học
4. authentic /ɔːˈθentɪk/(adj):thật, thực
5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj): đẹp đến ngỡ ngàng
6. bury /ˈberi/ (v):chôn vùi, giấu trong lòng đất
7. cave /keɪv/(n):hang động
8. citadel /ˈsɪtədəl/(n):thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
9. complex /ˈkɒmpleks/(n): quẩn thể, tổ hợp
10. comprise /kəmˈpraɪz/(v): bao gổm, gổm
11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n):thợ thủ công
12. cruise /kruːz/ (n):chuyến du ngoạn trên biển
13. cuisine /kwɪˈziːn/(n):cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
14. decorate /ˈdekəreɪt/(v): trang trí
15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v): đổ sập, đánh sập
16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj): nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
17. dome /dəʊm/(n) : mái vòm
18. dynasty /ˈdɪnəsti/(n): triểu đại
19. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): trồi lên, nổi lên
20. emperor /ˈempərə(r)/(n): đế vương, nhà vua
21. endow /ɪnˈdaʊ/(v):ban tặng
22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n): việc khai quật
23. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
24. fauna /ˈfɔːnə/(n): hệ động vật
25. flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật
26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/(a): thuộc về địa chất
27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/ (n): hang
28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a): hài hòa
29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản
30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a): thuộc về hoàng tộc
31. in ruins (idiom)/ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát
32. intact /ɪnˈtækt/ (a): nguyên vẹn, không bị hư tổn
33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a): thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
34. islet /ˈaɪlət/(n): hòn đảo nhỏ
35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lịch trình cho chuyến đi
36. landscape /ˈlændskeɪp/ (n):phong cảnh ( thiên nhiên)
37. lantern /ˈlæntən/ (n):đèn lồng
38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n):đá vôi
39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(a): tuyệt đẹp
40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/(n): kiệt tác
41. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ
42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj): khảm, chạm khảm
43. mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo
44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) : nổi bật, xuất chúng
45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/(adj) : đẹp theo kiểu cổ kính
46. poetic /pəʊˈetɪk/(adj): mang tính chất thơ ca
47. preserve /prɪˈzɜːv/(v): bảo tồn
+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n) việc bảo tồn
48. relic /ˈrelɪk/(n): cổ vật
49. respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv):theo thứ tự lắn lượt
50. royal /ˈrɔɪəl/ (adj): thuộc về nhà vua, hoàng gia
51. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/(n):thánh địa, địa điểm thẩn thánh
52. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): có cảnh quan đẹp
53. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj):tiếp theo, kế tiếp
54. tomb /tuːm/(n): lăng mộ
55. worship /ˈwɜːʃɪp/(n): thờ cúng, tôn thờ
Loigiaihay.com
3. Match the words in the conversation with the appropriate definitions. (Ghép từ nằm trong đoạn hội thoại với định nghĩa thích hợp.)
1. Listen to these exchanges and pay attention to the intonation pattern of the question (Nghe những mẩu hội thoại dưới đây, chú ý đến kiểu ngữ điệu của các câu hỏi.)
2. Read the text quickly. What is it about? (Đọc nhanh bài đọc. Hãy cho biết bài đọc viết về chủ đề gì?)
2. Present your group’s decision on the heritage site to visit to the class. Try to convince your classmates that this would be the best place to see.