1. Match the words in the box with 1-5.
(Nối các từ trong ô được đánh số từ 1 đến 5.)
Lời giải:
1. basketball players ( cầu thủ bóng rổ) |
2. captain ( đội trưởng) |
3. stadium ( sân vận động) |
4. fan (người hâm mộ) |
5. team ( đội) |
|
2. Read and listen to the text. Then answer the questions.
(Đọc và nghe văn bản. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. When did the Vietnam football Federation begin?
(Liên đoàn bóng đá Việt Nam được thành lập khi nào?)
2. What competitions does the team play in?
(Đội bóng tham gia những giải đấu nào?)
3. Where is the Mỹ Đình stadium?
(Sân vận động Mỹ Đình ở đâu?)
4. Can you only watch football at Mỹ Đinh?
(Bạn chỉ có thể xem bóng đá ở Mỹ Đình?)
5. Is basketball a new sport in Việt Nam?
(Bóng rổ có phải là môn thể thao mới ở Việt Nam không?)
6. How did lots of people watch the 2019 basketball competition?
(Nhiều người đã xem trận đấu bóng rổ năm 2019 bằng cách nào?)
7. What other things can you see at basketball games?
(Đâu là những thứ khác bạn có thể thấy ở các trận đấu bóng rổ?)
Two national teams Football (or soccer) is the most popular sport in Viet Nam. In 1989, the Vietnam Football Federation began, and in 1991, the national team started to play in international games. The team now plays in competitions such as the FIFA World Cup and the AFC Asian Cup The national team plays at the My Dinh stadium in Hà Nội. There are athletics events here as well as football matches. You can even go to music concerts! Basketball is quite a new sport in Viet Nam. In 2019, the national championship was in Ho Chi Minh City. The games were on the internet so everyone could enjoy them. The competitions are fast and fun, and there is music and dancing before and after the game. |
Lời giải:
1. In 1989.
(Năm 1989.)
2. The team now plays in competitions such as the FIFA World Cup and the AFC Asian Cup.
(Đội hiện đang thi đấu tại các giải đấu như FIFA World Cup và AFC Asian Cup.)
3. It is in Ha Noi.
(Nó diễn ra ở Hà Nội.)
4. No, there is also music concert.
(Không, có cả buổi biểu diễn âm nhạc.)
5. Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
6. The game was on the internet so everyone could enjoy them.
(Trận đấu đã được phát trên internet để mọi người có thể thưởng thức chúng.)
7. I can see music and dancing before and after the game.
(Tôi có thể xem âm nhạc và khiêu vũ trước và sau trận đấu.)
3. YOUR CULTURE. Answer the questions. Use the internet to help you find the information you need.
(VĂN HÓA CỦA BẠN. Trả lời các câu hỏi. Sử dụng internet để giúp bạn tìm thông tin bạn cần.)
1. Can you name three national football players or basketball players?
(Bạn có thể kể tên ba cầu thủ bóng đá quốc gia hoặc cầu thủ bóng rổ?)
2. Where and when is the next match for the national football team?
(Trận đấu tiếp theo của đội tuyển bóng đá quốc gia diễn ra ở đâu và khi nào?)
3. Where does the national basketball team train?
(Đội tuyển bóng rổ quốc gia đào tạo ở đâu?)
4. Do you play basketball or football at school?
(Bạn có chơi bóng rổ hay bóng đá ở trường không?)
5. What skills do you need to be good at football?
(Bạn cần có những kỹ năng gì để chơi bóng giỏi?)
What skills do you need for basketball?
(Bạn cần những kỹ năng gì cho môn bóng rổ?)
Lời giải:
1. Three national football players are Luong Xuan Truong, Bui Tien Dung, Nguyen Cong Phuong.
(Ba tuyển thủ quốc gia là Lương Xuân Trường, Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Công Phượng.)
2. The next match for the national football team will be at My Dinh stadium next month.
(Trận đấu tiếp theo của đội tuyển bóng đá quốc gia sẽ diễn ra tại sân vận động Mỹ Đình vào tháng tới.)
3. The national basketball team train in Vietnam Basketball Federation.
(Đội tuyển bóng rổ quốc gia huấn luyện tại Liên đoàn bóng rổ Việt Nam.)
4. No, I don't. (Không, tôi không.)
5. The skills I need to be good at football are ball control, body control, dribbing, passing...
(Những kỹ năng tôi cần để giỏi bóng đá là kiểm soát bóng, kiểm soát cơ thể, rê bóng, chuyền bóng, ...)
The skills I need to be good at basketball are are dribbling, running, passing, and jumping.
(Những kỹ năng tôi cần để giỏi bóng chuyền là lừa bóng, chạy, chuyền bóng và nhảy.)
4. USE IT! Prepare and practise an interview with a famous sports star. Follow the instructions.
(Chuẩn bị và thực hành một cuộc phỏng vấn với một ngôi sao thể thao nổi tiếng. Làm theo chỉ dẫn.)
- Work in pairs. One of you is a famous sports star and the other is an interviewer.
(Làm việc theo cặp. Một trong hai bạn là ngôi sao thể thao nổi tiếng và người kia là người phỏng vấn.)
- Prepare some questions and answers.
(Chuẩn bị một số câu hỏi và câu trả lời.)
- Act out the interview in class.
(Thực hiện cuộc phỏng vấn trong lớp.)
Lời giải:
Student A: Hi, i am a reporter of Tuoi Tre newspaper. Can I ask you some questions about you?
Student B: Yes, My plesure.
Student A: First, Let's introduce yourself to the audiences.
Student B: Hello, my name is Doan Van Hau, i am 21 years old and I'm football player of Ha Noi Football Club.
Student A: Where are you from?
Student B: I'm from Thai Binh and now I lives in Ha Noi.
Student A: How many goals did you score in total?
Student B: I scored more than 20 goals as of 2019. And now, I'm trying to score more.
Student A: How do you try?
Student B: I practise playing football everyday. Besides, I do exercise like running, swimming to improve my physical heath. Moreover, I have a healthy diet.
Student A: Thanks for your sharing. What do you want to tell with your fans right now?
Student B: Uhm... Dear my fans, thank you guys for supporting me all the time. I will try my best to make the best achievement for Vietnamese football.
Student A: You are a wonderful football player. Thanks for joining in our interview today!
Dịch đoạn hội thoại:
Học sinh A: Xin chào, tôi là phóng viên báo Tuổi Trẻ. Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi về bạn?
Học sinh B: Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Học sinh A: Đầu tiên, bạn hãy giới thiệu bản thân với khán giả.
Học sinh B: Xin chào, tôi tên là Đoàn Văn Hậu, năm nay 21 tuổi và là cầu thủ của câu lạc bộ bóng đá Hà Nội.
Học sinh A: Bạn đến từ đâu?
Học sinh B: Tôi đến từ Thái Bình và hiện tôi sống ở Hà Nội.
Học sinh A: Tổng cộng bạn đã ghi được bao nhiêu bàn?
Học sinh B: Tôi đã ghi hơn 20 bàn thắng tính đến năm 2019. Và bây giờ, tôi đang cố gắng ghi nhiều hơn nữa.
Học sinh A: Bạn cố gắng bằng cách nào?
Học sinh B: Tôi tập chơi bóng hàng ngày. Bên cạnh đó, tôi tập thể dục như chạy bộ, bơi lội để nâng cao thể chất. Hơn nữa, tôi có một chế độ ăn uống lành mạnh.
Học sinh A: Cảm ơn những chia sẻ của bạn. Bạn muốn nói gì với người hâm mộ của mình ngay bây giờ?
Học sinh B: Ừm ... Gửi những người hâm mộ của tôi, cảm ơn các bạn đã ủng hộ tôi trong suốt thời gian qua. Tôi sẽ cố gắng hết sức để tạo thành tích tốt nhất cho bóng đá Việt Nam.
Học sinh A: Bạn là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời. Cảm ơn vì đã tham gia cuộc phỏng vấn của chúng tôi ngày hôm nay!
Giaibaitap.me
Giải bài tập Puzzles and Games, Unit 6 Sports trang 81, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 1. Use the grid to find the first and last letters of sports 1-8. Then write the sports.
Giải bài tập Progress review 3, Unit 6 Sports trang 82, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). 7. Choose the correct words and complete the text.