LESSON 3 (Bài học 3)
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại),
Click tại đây để nghe:
f five I'm five years old.
s six I'm six years old.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Click tại đây để nghe:
1.five 2. six
Audio script
1. I'm five years old.
2. I'm six years old.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Click tại đây để nghe:
How old are you?
How old are you? Three,three. Ba,ba.
Bạn bao nhiêu tuổi? I'm three. Tôi ba tuổi
How old are you? Five,five. Năm,năm
Bạn bao nhiêu tuổi? I'm five. Tôi năm tuổi
How old are you? Six,six. Sáu,sáu
Bạn boo nhiêu tuổi? I'm six. Tôi sáu tuổi
Bài 4: Read and match. (Đọc và nói)
1 - c Who's that? Đó là ai?
It's my friend Linda. Đó là bạn tôi Linda.
2 - a How old are you? Bọn bao nhiêu tuổi?
I'm six years old. Tôi sáu tuổi.
3 - b Is that Mary? Đó là Mary phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).
1. Hoa: How old are you, Nam? Bạn bao nhiêu tuổi, Nam?
Nam: I'm eight years old. Mình tám tuổi.
2. Tony: How old are you, Quan? Bạn bao nhiêu tuổi, Quân?
Quan: I'm ten years old. Mình mười tuổi.
Bài 6: Project. (Đề án/Dự án).
Trò chuyện với bạn của em. Viết tên và tuổi của họ vào bảng sau, bằng cách đặt câu hỏi tuổi:
How old are you, Hung? Bạn bao nhiêu tuổi vậy Hùng?
I'm eight years old. Mình tám tuổi.
Giaibaitap.me
Tổng hợp Từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 5 SGK tiếng anh 3 mới
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.Đại từ nhân xưng + be ( am, is, are: thì, là, ở)Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). a) This is Mai. Đây là Mai.Hello, Mai. Xin chào, Mai.b) Mai, this is my friend Mary.Mai, đây là Mary bạn của tôi.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) That's Peter. And that's Tony. Đó là Peter. Và đó là Tony.Are they your friends?Họ là bạn của bạn phải không?Yes, they are.Vâng, họ là bạn của tôi.