1 Find the word with a stress pattern different from the others
Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. A. smartphone B. food processor
C. digital camera D. blackboard
2. A. solar charger B. writeboard
C. laptop D. pencil case
3. A. washing machine B. website
C.headphones D.green house
4. A electronic book B. flying car
C. immune system D. online game
5. A traffic jam B. tall boy
C. test flight D. video game
6. A. television set B. white house
C. White House D. alarm clock
Đáp án:
1.C 2. A 3. D
4. C 5. B 6. B
2 Read these sentences aloud. Pay attention to the stressed syllables
Đọc to những câu này. Chú ý đến các âm tiết nhấn mạnh
1. I want a tall boy not a tallboy
2 A black board is black, but a blackboard can be black or green
3. they live in a green house and plant flower in a greenhouse
4. Do you like playing video games or online games?
5. Use this solar charger for your laptop and digital camera
6. My white house is samller but nicer than the US President’s White House
Đáp án
1. I want a tall BOY, not a TALLboy.
2. A black BOARD is black, but a BLACK board can be black or green.
3. They live in a green HOUSE and plant flowers in a GREENhouse.
4. Do you like playing Video games or online GAMES?
5. Use this solar CHARger for your LAPtop and digital CAmera.
6. My white HOUSE is smaller but nicer than the US President's WHITE House.
Giaibaitap.me
Tổng hợp các bài tập trong phần Vocabulary & Grammar - trang 39 Unit 5 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng anh 10 mới
Tổng hợp các bài tập trong phần Reading - trang 42 Unit 5 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng anh 10 mới
Tổng hợp các bài tập trong phần Speaking - trang 44 Unit 5 Sách bài tập (SBT) Tiếng anh 10 mới
Tổng hợp các bài tập trong phần Writing - trang 46 Unit 5 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng anh 10 mới